Có 2 kết quả:
字組 zì zǔ ㄗˋ ㄗㄨˇ • 字组 zì zǔ ㄗˋ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) block (of data)
(2) code word
(2) code word
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) block (of data)
(2) code word
(2) code word
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh